battle area clearance rà hiện trường
Creator: | |
Language pair: | inglés al vietnamita |
Definition / notes: | phương pháp rà có hệ thống trên quy mô lớn. Thường áp dụng cho những vị trí là nơi trước đây có giao tranh xảy ra. |
Your current localization setting
español
Close search